Yêu cầu báo giá dòng xe
Chào anh chị. Để nhận được "BÁO GIÁ ĐẶC BIỆT" từ Mr. Hảo - Phú Mỹ Ford , anh chị hãy liên hệ với Mr.Hảo qua số: 0906 632 486 hoặc điền form báo giá dưới đây:
Khuyến mãi mới nhất 02-2018, Phú Mỹ Ford đang có rất nhiều chương trình khuyến mãi giá trị dành cho quý khách hàng khi mua xe tại Showroom Phú Mỹ như: Tặng gói phụ kiện chính hãng hấp dẫn'... Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với 0906 632 486 để biết thêm thông tin chi tiết!
Đánh Giá Chi Tiết Ford Ranger 2017
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe / Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 16"/ Alloy 16"
Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16
Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake
Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Hệ thống treo / Suspension system
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 5362x1860x1830
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 200
Trang thiết bị an toàn / Safety features
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor: Không / Without
Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic stability Program (ESP): Không / Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation : Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist: Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control: Có / With
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control: Không / Without
Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Không / Without
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM,
CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control: Không / Without
Khởi động bằng nút bấm / Power Push start: Không / Without
Tay lái / Steering wheel: Thường / Base
Vật liệu ghế / Seat Material: Nỉ / Cloth
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel: Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor: Không / Without
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror: Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Kiểu Halogen/ Halogen
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Không / Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118KW) / 3200
Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2198
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Một cầu chủ động / 4x2
Hộp số / Transmission : số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential: Không / without
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 160 (118KW) / 3200
Trợ lực lái / Assisted steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type : TDCi Turbo Diesel 2.2L